Có 1 kết quả:
林地 lín dì ㄌㄧㄣˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đất rừng núi, vùng rừng núi
Từ điển Trung-Anh
woodland
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0